Mô tả | Giá trị chi tiết |
Vật liệu lõi quang | Lõi quang được làm bằng Silicon dioxide và được bổ sung bởi Germanium dioxide |
Vật liệu lớp vỏ phản xạ | Silicon dioxide (SiO2) |
Lớp bảo vệ sơ cấp | Lớp bảo vệ sơ cấp được làm bằng vật liệu chịu được tia cực tím (UV-curable acrylate). Lớp bảo vệ này cấu thành bởi 2 lớp với giá trị của modun đàn hồi mổi lớp khác nhau. |
Đường kính trường mode (ứng với bước sóng 1310nm) | 9.2 µm ± 0.4 µm |
Đường kính trường mode (ứng với bước sóng 1550nm) | 10.4 µm ± 0.8 µm |
Đường kính lớp vỏ phản xạ (Cladding) | 125 µm ± 0.7 µm |
Sai số đồng tâm của Core/Cladding | ≤ 0.5 µm |
Sai số không tròn đều của vỏ phản xạ (Cladding) | ≤ 1 % |
Đường kính của lớp bảo vệ sợi quang (Coating) | 245 µm ± 5 µm |
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dãi quang phổ với bước sóng 1310nm | 1.4677 |
Suy hao tại tần số 1310 nm | ≤ 0.36 dB/km |
Suy hao tại tần số 1550 nm | ≤ 0.22 dB/km |
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dãi quang phổ với bước sóng 1550nm | 1.4682 |
Góc mở (Numrical apercture) | 0.12 |
Bước sóng giới hạn “λcc” | ≤ 1260 nm |
Bước sóng tán sắc 0 (λ๐) | 1302 ~1322 ps/(nm2.km) |
Độ dốc tán sắc 0 (S0) | ≤ 0.089 ps/(nm2 .km) |
Hệ số tán sắc mốt phân cực (PMD) | ≤ 0.2 ps/√km |
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng 1285nm đến 1330nm | ≤ 3.5 ps/(nm .km) |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 1550nm | ≤ 18 ps/(nm .km) |
Macro bending attenuation 100 turns, 75mm diameter @1550 nm | ≤ 0.05 dB |
Proof test for 1 sec | 1% |
Độ kéo căng lớn nhất (N) | 2500 |
Sức bền nén (N/10cm) | 4400 |
Khoảng nhiệt độ làm việc | -30...+70 °C |
Khoảng nhiệt độ lắp đặt | -5...+50 °C |