Bộ lưu điện APC BX1600MI-MS Easy UPS Back-UPS 1600VA, 230V, AVR, Universal Sockets
APC Back-UPS, 1600VA, Tower, 230V, 4x CEE 7/7 Schuko outlets, AVR
BH 2 Năm
Bộ lưu điện APC BX1600MI-MS Back-UPS là một thiết bị đáng tin cậy được thiết kế để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các vấn đề về nguồn điện. Dưới đây là phân tích chi tiết về sản phẩm này.
Tổng Quan Sản Phẩm
APC BX1600MI-MS thuộc dòng Back-UPS của APC, với công suất 1600VA và điện áp đầu vào 230V. Sản phẩm này được trang bị tính năng AVR (Automatic Voltage Regulation) và các ổ cắm đa năng, giúp duy trì nguồn điện ổn định và bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các sự cố về điện.
Tính Năng Nổi Bật
Công Suất 1600VA:
- Với công suất 1600VA, sản phẩm này đủ mạnh để duy trì hoạt động của nhiều thiết bị điện tử cùng lúc, như máy tính, màn hình, router, và các thiết bị điện tử khác trong một khoảng thời gian nhất định khi có sự cố mất điện.
Công Nghệ Back-UPS:
- Công nghệ Back-UPS của APC cung cấp nguồn điện dự phòng đáng tin cậy, giúp duy trì hoạt động liên tục cho các thiết bị khi mất điện đột ngột, ngăn ngừa mất dữ liệu và hư hỏng phần cứng.
Bảo Vệ Quá Áp và Quá Tải:
- BX1600MI-MS được trang bị các tính năng bảo vệ chống lại các sự cố về điện như quá áp, quá tải và ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho các thiết bị được kết nối.
Ổ Cắm Đa Năng:
- Sản phẩm này có các ổ cắm đa năng, cho phép kết nối nhiều thiết bị khác nhau cùng lúc, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người sử dụng.
Tính Năng AVR (Automatic Voltage Regulation):
- AVR giúp điều chỉnh điện áp đầu vào tự động để đảm bảo rằng các thiết bị nhận được mức điện áp ổn định, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do sự biến động điện áp.
Thiết Kế Thân Thiện:
- Thiết kế của sản phẩm nhỏ gọn và dễ dàng sử dụng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong nhiều môi trường khác nhau, từ gia đình đến văn phòng nhỏ.
Lợi Ích Khi Sử Dụng
Bảo Vệ Thiết Bị: Sản phẩm giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các sự cố về điện, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định, giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu hoặc hư hỏng thiết bị.
Tiết Kiệm Chi Phí: Với công nghệ AVR và các tính năng bảo vệ tiên tiến, BX1600MI-MS giúp kéo dài tuổi thọ của pin và thiết bị, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Tính Năng Đa Dạng: Với các ổ cắm đa năng và khả năng bảo vệ quá áp, quá tải, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng trong nhiều môi trường khác nhau
Specifications
Lead time | Usually in Stock |
---|
Run time for load Winformation_stroke Min-max: 90-900 W | 1min 6s |
---|---|
Max. Capacity Used information_stroke | 100 % |
Main Input Voltage | 230 V |
Rated power in W | 900 W |
Rated power in VA | 1600 VA |
product or component type | Uninterruptible power supply (UPS) |
Input Connection Type | Schuko CEE 7/7P |
output connection type | 4 Schuko |
Cable length | 1.2 m |
Number of cables | 1 |
Battery type | Lead-acid battery |
Run Time | |
---|---|
Efficiency | |
Number of battery filled slots | 0 |
Number of battery free slots | 0 |
Battery recharge time | 8 h |
Battery voltage | 24 V |
Battery capacity | 7.0 Ah |
Battery life | 3…5 year(s) |
Replacement battery | |
Battery graph comments | Curve fit to measured runtime data. All measurements taken with new, fully charged batteries, at typical environmental conditions, with no electrical input and balanced resistive load (PF = 1.0) output. |
Extended runtime | 0 |
Provided equipment | User manual |
---|---|
Number of power module free slots | 0 |
Number of power module filled slots | 0 |
Redundant | No |
Colour | Black |
---|---|
Height | 19 cm |
Width | 14 cm |
Depth | 39 cm |
net weight | 10.3 kg |
Mounting preference | No preference |
mounting mode | Not rack-mountable |
Two post mountable | 0 |
USB compatible | No |
Network frequency | 50/60 Hz +/- 5 Hz auto-sensing |
---|---|
Input voltage limits | 140...300 V |
Input Power Factor at Full Load | 0.56 |
Maximum configurable power in W | 900 W |
---|---|
Output frequency | 50/60 Hz +/- 1 Hz sync to mains |
UPS type | Line interactive |
Wave type | Stepped approximation to a sinewave |
Full load runtime | 00:01:00 900 W |
Half load runtime | 00:06:30 450 W |
Maximum configurable power in VA | 1600 VA |
Transfer time | 6 ms typical : 10 ms maximum |
Product certifications | CE CB EAC |
---|---|
Standards | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Equipment protection policy | Lifetime : 50000 euros |
Ambient air temperature for operation | 0…40 °C |
---|---|
Relative humidity | 0…95 % non-condensing |
Operating altitude | 0...3000 m |
Ambient air temperature for storage | -15…40 °C |
Storage Relative Humidity | 0…95 % non-condensing |
Storage altitude | 0…3000 m |
Acoustic level | 40 dBA |
IP degree of protection | IP20 |
control panel | LED Status display with on line : on battery |
---|
Surge energy rate | 273 J |
---|
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Height | 29.7 cm |
Package 1 Width | 49.5 cm |
Package 1 Length | 23.5 cm |
Package 1 Weight | 11.3 kg |
SCC14 | 10731304410871 |
Warranty | 2 years repair or replace |
---|