Bộ lưu điện APC BX2200MI-MS Easy UPS Back-UPS 2200VA, 230V, AVR, Universal Sockets
APC Back-UPS, 2200VA, Tower, 230V, 4 Universal outlets, AVR
APC BX2200MI-MS thuộc dòng Back-UPS của APC, với công suất 2200VA và điện áp đầu vào 230V. Sản phẩm này được trang bị tính năng AVR (Automatic Voltage Regulation) và các ổ cắm đa năng, giúp duy trì nguồn điện ổn định và bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các sự cố về điện.
Tính Năng Nổi Bật
Công Suất 2200VA:
- Với công suất 2200VA, sản phẩm này có khả năng cung cấp nguồn điện dự phòng cho nhiều thiết bị cùng lúc, bao gồm máy tính, máy chủ, router, và các thiết bị điện tử khác, đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp mất điện.
Điện Áp Đầu Vào 230V:
- Điện áp đầu vào 230V phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia, giúp dễ dàng tích hợp vào các môi trường làm việc khác nhau.
Công Nghệ Back-UPS:
- Công nghệ Back-UPS của APC đảm bảo cung cấp nguồn điện dự phòng tức thời khi xảy ra sự cố mất điện, ngăn ngừa mất dữ liệu và hư hỏng phần cứng.
Automatic Voltage Regulation (AVR):
- AVR giúp điều chỉnh điện áp đầu vào tự động, ổn định dòng điện đầu ra để bảo vệ thiết bị khỏi các biến động điện áp, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thiết bị.
Ổ Cắm Đa Năng:
- Sản phẩm được trang bị các ổ cắm đa năng, cho phép kết nối nhiều loại thiết bị với các chuẩn phích cắm khác nhau, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Bảo Vệ Quá Áp và Quá Tải:
- BX2200MI-MS có tính năng bảo vệ chống lại các sự cố quá áp, quá tải và ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho các thiết bị được kết nối.
Thiết Kế Linh Hoạt:
- Với thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, sản phẩm có thể được đặt trên sàn nhà hoặc bàn làm việc, phù hợp với nhiều không gian sử dụng khác nhau.
Màn Hình LCD:
- Màn hình LCD cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động của UPS, bao gồm mức tải, dung lượng pin, và các cảnh báo lỗi, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
Thời Gian Chuyển Mạch Nhanh:
- Thời gian chuyển mạch nhanh đảm bảo các thiết bị được duy trì nguồn điện liên tục mà không bị gián đoạn, ngay cả trong các trường hợp mất điện đột ngột.
Phần Mềm Quản Lý Điện Năng:
- Đi kèm với phần mềm quản lý điện năng, người dùng có thể dễ dàng theo dõi và điều khiển UPS thông qua máy tính, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Lợi Ích Khi Sử Dụng
Bảo Vệ Thiết Bị Điện Tử:
- BX2200MI-MS bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các sự cố về điện, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục, giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu hoặc hư hỏng thiết bị.
Tiết Kiệm Chi Phí:
- Nhờ các tính năng bảo vệ và công nghệ tiên tiến, sản phẩm giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và pin, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Độ Tin Cậy Cao:
- Với công suất mạnh mẽ và các tính năng bảo vệ toàn diện, BX2200MI-MS là lựa chọn đáng tin cậy cho các gia đình và văn phòng muốn đảm bảo nguồn điện liên tục và an toàn cho các thiết bị quan trọng.
Specifications
Lead time | Usually in Stock |
---|
Run time for load Winformation_stroke Min-max: 120-1200 W | 1min 22s |
---|---|
Max. Capacity Used information_stroke | 100 % |
Main Input Voltage | 230 V |
Rated power in W | 1200 W |
Rated power in VA | 2200 VA |
product or component type | Uninterruptible power supply (UPS) |
output connection type | 4 universal |
Cable length | 1.2 m |
Number of cables | 1 |
Battery type | Lead-acid battery |
Run Time | |
---|---|
Efficiency | |
Number of battery filled slots | 0 |
Number of battery free slots | 0 |
Battery recharge time | 8 h |
Battery voltage | 24 V |
Battery life | 3…5 year(s) |
Replacement battery | |
Battery graph comments | Curve fit to measured runtime data. All measurements taken with new, fully charged batteries, at typical environmental conditions, with no electrical input and balanced resistive load (PF = 1.0) output. |
Extended runtime | 0 |
Provided equipment | User manual |
---|---|
Number of power module free slots | 0 |
Number of power module filled slots | 0 |
Redundant | No |
Colour | Black |
---|---|
Height | 19 cm |
Width | 14 cm |
Depth | 39 cm |
net weight | 12.3 kg |
Mounting preference | No preference |
mounting mode | Not rack-mountable |
Two post mountable | 0 |
USB compatible | No |
Network frequency | 50/60 Hz +/- 5 Hz auto-sensing |
---|---|
Input voltage limits | 140...300 V |
Input Power Factor at Full Load | 0.54 |
Maximum configurable power in W | 1200 W |
---|---|
Output frequency | 50/60 Hz +/- 1 Hz sync to mains |
UPS type | Line interactive |
Wave type | Stepped approximation to a sinewave |
Full load runtime | 00:01:00 1200 W |
Half load runtime | 00:08:30 600 W |
Maximum configurable power in VA | 2200 VA |
Transfer time | 6 ms typical : 10 ms maximum |
Product certifications | CE |
---|---|
Standards | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Equipment protection policy | Lifetime : 50000 euros |
Ambient air temperature for operation | 0…40 °C |
---|---|
Relative humidity | 0…95 % non-condensing |
Operating altitude | 0...3000 m |
Ambient air temperature for storage | -15…40 °C |
Storage Relative Humidity | 0…95 % non-condensing |
Storage altitude | 0…3000 m |
Acoustic level | 40 dBA |
IP degree of protection | IP20 |
control panel | LED Status display with on line : on battery |
---|
Surge energy rate | 273 J |
---|
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Height | 29.7 cm |
Package 1 Width | 49.5 cm |
Package 1 Length | 23.5 cm |
Package 1 Weight | 13.3 kg |
SCC14 | 10731304410734 |
Warranty | 2 years repair or replace |
---|