4000 Watts / 5000 VA, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Rack Height 5U, bundle Web/SNMP management card
APC SUA5000RMI5U thuộc dòng Smart-UPS của APC, với công suất 5000VA và điện áp đầu vào 230V. Sản phẩm này có thiết kế linh hoạt, có thể lắp đặt dưới dạng rackmount hoặc tower, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau từ trung tâm dữ liệu đến văn phòng.
Tính Năng Nổi Bật
Công Suất 5000VA:
- Với công suất 5000VA, APC SUA5000RMI5U có khả năng cung cấp nguồn điện dự phòng mạnh mẽ cho các hệ thống máy chủ, thiết bị mạng và các thiết bị điện tử khác, đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp mất điện.
Điện Áp Đầu Vào 230V:
- Điện áp đầu vào 230V phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia, giúp dễ dàng tích hợp vào các môi trường làm việc khác nhau.
Thiết Kế Rackmount/Tower:
- Sản phẩm có thiết kế linh hoạt, có thể lắp đặt dưới dạng rackmount (5U) hoặc tower, phù hợp với nhiều không gian và nhu cầu sử dụng khác nhau.
Công Nghệ Line Interactive:
- Công nghệ Line Interactive giúp điều chỉnh điện áp tự động mà không cần chuyển sang chế độ pin, kéo dài tuổi thọ pin và duy trì nguồn điện ổn định cho các thiết bị.
Màn Hình LCD:
- Màn hình LCD cung cấp thông tin chi tiết về trạng thái hoạt động của UPS, bao gồm mức tải, dung lượng pin, và các cảnh báo lỗi, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
Tính Năng AVR (Automatic Voltage Regulation):
- AVR giúp điều chỉnh điện áp đầu vào tự động, ổn định dòng điện đầu ra để bảo vệ thiết bị khỏi các biến động điện áp, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thiết bị.
Cổng Kết Nối Mạng:
- Sản phẩm được trang bị các cổng kết nối mạng, cho phép quản lý từ xa qua mạng, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều khiển UPS từ bất kỳ đâu.
Thời Gian Chuyển Mạch Nhanh:
- Thời gian chuyển mạch nhanh đảm bảo các thiết bị được duy trì nguồn điện liên tục mà không bị gián đoạn, ngay cả trong các trường hợp mất điện đột ngột.
Phần Mềm Quản Lý Điện Năng:
- Đi kèm với phần mềm quản lý điện năng, người dùng có thể dễ dàng theo dõi và điều khiển UPS thông qua máy tính, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Tính Năng Bảo Vệ Toàn Diện:
- SUA5000RMI5U được trang bị các tính năng bảo vệ chống lại các sự cố như quá áp, quá tải, và ngắn mạch, đảm bảo an toàn tối đa cho các thiết bị được kết nối.
Lợi Ích Khi Sử Dụng
Bảo Vệ Thiết Bị Điện Tử:
- APC SUA5000RMI5U bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các sự cố về điện, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục, giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu hoặc hư hỏng thiết bị.
Tiết Kiệm Chi Phí:
- Nhờ các tính năng bảo vệ và công nghệ tiên tiến, sản phẩm giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và pin, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Độ Tin Cậy Cao:
- Với công suất mạnh mẽ và các tính năng bảo vệ toàn diện, SUA5000RMI5U là lựa chọn đáng tin cậy cho các trung tâm dữ liệu và văn phòng muốn đảm bảo nguồn điện liên tục và an toàn cho các thiết bị quan trọng.
Specifications
Presentation | Intelligent and efficient network power protection from entry level to scalable runtime. Ideal UPS for servers, point-of-sale, routers, switches, hubs and other network devices. |
---|---|
Lead time | Usually Ships within 4 Weeks |
Run time for load Winformation_stroke Min-max: 400-4000 W | 9min 21s |
---|---|
Max. Capacity Used information_stroke | 100 % |
Main Input Voltage | 230 V |
Main Output Voltage | 230 V |
Other Output Voltage | 220 V 240 V |
Rated power in W | 4000 W |
Rated power in VA | 5000 VA |
product or component type | Uninterruptible power supply (UPS) |
output connection type | 8 IEC 320 C13 4 IEC Jumpers 2 IEC 320 C19 |
Number of rack unit | 5U |
Battery type | VRLA |
Provided equipment | CD with software Documentation CD Installation guide Rack mounting hardware Rack mounting support rails Smart UPS signalling RS-232 cable User manual Web/SNMP management card |
Range of product | Smart-UPS |
Run Time | |
---|---|
Additional information | Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
Extended runtime | 0 |
Number of battery filled slots | 0 |
Number of battery free slots | 0 |
Battery recharge time | 3 h |
Number of battery replacement quantity | 2 |
Battery life | 3…5 year(s) |
Replacement battery | |
Battery charger power | 542 W rated |
Number of power module filled slots | 0 |
---|---|
Number of power module free slots | 0 |
Redundant | No |
Colour | Black |
---|---|
Height | 22.2 cm |
Width | 48.3 cm |
Depth | 66 cm |
net weight | 97.73 kg |
mounting location | Front |
Mounting preference | No preference |
mounting mode | Rack-mounted |
Two post mountable | 0 |
USB compatible | No |
Input voltage limits | 151...302 V adjustable 160...286 V |
---|---|
Number of input connectors | 1 hard wire 3-wire |
Network frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz auto-sensing |
Crest factor | 3 : 1 |
---|---|
Harmonic distortion | Less than 5 % at full load |
Maximum configurable power in VA | 5000 VA |
Maximum configurable power in W | 4000 W |
Transfer time | 2 ms typical : 4 ms maximum |
UPS type | Line interactive |
Wave type | Sine wave |
Efficiency | 96 % (full load) |
Output frequency | 47...53 Hz for 50 Hz nominal sync to mains |
Product certifications | C-Tick CE GOST VDE |
---|---|
marking | GS Mark |
Standards | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Acoustic level | 53 dBA |
---|---|
heat dissipation | 430 Btu/h |
Operating altitude | 0...10000 ft |
Ambient air temperature for operation | 0…40 °C |
Ambient air temperature for storage | -15…45 °C |
Storage altitude | 0.0000000000…15240.0000000000 m |
Relative humidity | 0…95 % |
Storage Relative Humidity | 0…95 % |
Alarm | Audible and visible alarms : configurable delays |
---|---|
Free slots | 0 |
Preinstalled device | Network management card |
Control panel | LED status display with on line : on battery : replace battery and overload indicators |
Surge energy rate | 480 J |
---|---|
Noise suppression | Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time : meets UL 1449 |
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Height | 63.5 cm |
Package 1 Width | 61 cm |
Package 1 Length | 76.2 cm |
Package 1 Weight | 106.82 kg |
Unit Type of Package 2 | PAL |
Number of Units in Package 2 | 4 |
Package 2 Height | 119 cm |
Package 2 Width | 100 cm |
Package 2 Length | 120 cm |
Package 2 Weight | 464 kg |
Warranty | 2 years repair or replace |
---|