Cáp đấu nối Cat6A F/UTPNPC RJ45 Patch Cord, category 6A, S/FTP, LSZH, có nhiều màu và kích thước
- Cáp đấu nối phải thỏa mãn hoặc vượt tiêu chuẩn TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801:2002 Class EA đối với hiệu suất dành cho cáp Cat 6A.
- Đầu nối phải được mạ vàng 50micron hoặc tương đương đảm bảo tính dẫn điện hay khả năng truyền tín hiệu tốt nhất.
- Chuẩn đấu nối : T568A hoặc T568B.
- Insertion Loss: 49.3 dB tại tần số 500MHz.
- Dây dẫn: 26 AWG đồng dạng dây mềm (stranded).
- Điểm tiếp xúc: được phủ 50 micron vàng trên lớp niken cứng chống mòn 100 micron.
- Chụp bảo vệ (Boot): chất đàn hồi polyolefin, chống gãy, dạng SL.
- Đầu làm bằng chất polycarbonate trắng trong.
- Vỏ cáp : LSZH.
- Chứng nhận RoHS/ELV Compliance.
- Bảo hành: 25 năm.
(XX = BL: Blue, RD: Red, YL: Yellow...)
NETCONNECT® Cat 6A S/FTP RJ45 Patch Cord, LSZH
High-performance patch cords exceeding industry standards supporting NETCONNECT channel specifications
Standardized transparent, slim-line boots provides consistent patch cord appearance and supports highest density applications
Colored clips are available to fit the transparent boot, eliminating the need of multiple colors for matching every jacket color
Colored pull latch tabs are available for easier plug release handling from the modular jack
Product Classification
Regional Availability Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America
Portfolio NETCONNECT®
Product Type Twisted pair patch cord
Product Series NPC
Ordering Note Cords < 1 m are valid elements for use in a channel or as an equipment interconnect but due to their limited length are not guaranteed to meet component compliance requirements that were developed to assess the quality of longer cords | Cords > 1 m are authorized for use in channels and are an effective standalone method used to connect active devices
General Specifications
ANSI/TIA Category 6A
Cable Type S/FTP (shielded)
Conductor Type Stranded
Interface, Connector A RJ45 plug Interface Feature, connector A Standard Interface, Connector B RJ45 plug Interface Feature, connector B Standard
Jacket Color Black | Blue | Green | Orange | Pink | Purple | Red | Slate | Violet | White | Yellow
Pairs, quantity 4
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | IEEE 802.3bt Type 4 | ISO/IEC 11801 Class EA
Wiring T568B
Dimensions
Cable Assembly Length Range (m) | 1 – 30 |
Cable Assembly Length Range (ft) | 1 – 100 |
Cable Assembly Length Range (cm) | 15 – 999 |
Cable Assembly Length Range (in) | 6 – 999 |
Diameter Over Jacket | 5.84 mm | 0.23 in |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26 AWG |
Electrical Specifications Safety Voltage Rating |
300 V |