Công ty ITN phân phối đầu nối Cat5e RJ45 chống nhiễu FTP 5-569550-3 Commscope
- Vượt các các yêu cầu hiệu suất tiêu chuẩn cat 5e của TIA/EIA-568-B.2, ISO/IEC 11801, EIA-364, IEC 60068, IEC 60512. | ||||||
- Chuẩn RJ-45, 8 chân tiếp xúc, ổ cắm chuẩn SL. | ||||||
- Chấp nhận lõi đồng với đường kính 22-24 AWG loại cáp solid hoặc 24-26 AWG loại cáp stranded vào điểm cắt dây. | ||||||
- Hệ số NEXT 47.6dB tại 100 Mhz và 32.1dB tại 350 Mhz . | ||||||
- Điểm tiếp xúc (chân đồng): Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken | ||||||
- Điểm tiếp xúc 110: Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] | ||||||
- Khả năng tái đấu đầu 110 : 200 lần. | ||||||
- Khả năng tái cắm rút cắm Modular Jack: 750 lần. | ||||||
- Lực kéo, va đập: 20lbs (89N). | ||||||
- Nhiệt độ hoạt động từ -40O đến 70O. | ||||||
- Vật liệu đầu Modular Jack: Polyphenylene oxide, 94V-0 rated. | ||||||
- Có lớp giáp bọc bảo vệ chống nhiễu đầu modular Jack. | ||||||
- Vật liệu đầu 110 Connecting Blocks: Polycarbonate, 94V-0 rated. | ||||||
- Chứng nhận UL số file E81956, RoHS. | ||||||
- Bảo hành: 25 năm. |
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Modular plug |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Type | Round, shielded |
Conductor Type | Solid |
Interface | RJ45 |
Positions/Loaded Contacts | 8/8 |
Termination Type | IDC |
Dimensions
Compatible Cable Diameter, maximum | 5.08 mm | 0.2 in |
Compatible Cable Diameter, minimum | 4.83 mm | 0.19 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 0.99 mm | 0.039 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, minimum | 0.89 mm | 0.035 in |
Compatible Conductor Gauge, solid | 26–24 AWG |
Electrical Specifications
Current Rating, maximum | 0.75 A |
Insulation Resistance, minimum | 500 mOhm |
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
Material Specifications
Contact Base Material | Phosphor bronze |
Material Type | Glass filled polycarbonate |
Plug Shield Base Material | Copper alloy |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
Relative Humidity | Up to 93%, non-condensing |
Flammability Rating | UL 94 V-2 |
Packaging and Weights
Packaging quantity | 100 |
Packaging Type | Bag | Box | Carton |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |