Mặt và đế âm tường ổ cắm. | ||||||
- Mặt âm tường dạng mỏng loại 2 cổng. | ||||||
- Gắn vừa với các loại ổ cắm mạng kiểu 110 Connect, SL Series, MT-RJ Outlet Jack, và 110Connect Multimedia Insert. | ||||||
- Các cổng có nắp sập che bụi. | ||||||
- Có sẵn nhãn, miếng che bảo vệ nhãn, và biểu tượng đi kèm. | ||||||
- Kích thước 70 x 114 mm. | ||||||
- Đế ấm tường kích thước tương thích với mặt ổ cắm.
|
Product Classification
Regional Availability | Asia | EMEA | North America |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Faceplate kit |
General Specifications
Color | Almond |
Gangs, quantity | 1 |
Mounting | Flush |
Outlet Orientation | Flat |
Port Marking Type | Label |
Total Ports, quantity | 2 |
Dimensions
Height | 114.3 mm | 4.5 in |
Width | 69.85 mm | 2.75 in |
Depth | 5.588 mm | 0.22 in |
Material Specifications
Material Type | Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) | Thermoplastic |
Environmental Specifications
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Packaging and Weights
Included | Faceplate (1) | Label (1) | Mounting screw (2) |
Packaging quantity | 1 |
Packaging Type | Bag |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |