Nhân mạng chống nhiễu Cat5e FTP 1375189-1 Commscope - Cáp cat 5e F/UTP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. | |
- Lõi cáp: được làm bằng đồng nguyên chất có 4 đôi với lớp cách điện theo chuẩn màu xanh dương, cam, xanh lá và nâu. | |
- Đường kính lõi đồng: 24 AWG. | |
- Vỏ cáp : PVC, đảm bảo không có chì độc hại, có lớp giáp bảo vệ chống nhiễu bằng Plastic Laminated Aluminum. | |
- Băng Thông lên đến 350 MHz. | |
- Điện dung: 5.6 nF/100m. | |
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 350 MHz. | |
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/1km. | |
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz. | |
- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp sau khi cố định (≈1”). | |
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C. | |
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C. | |
- Hệ số Suy hao: (dB/100m) ≤ 21.3 dB tại 100 Mhz, ≤ 43.5 dB tại 350Mhz. | |
- Chứng nhận RoHS Compliant. | |
- Bảo hành hiệu suất: 25 năm. Công Ty ITN phân phối cáp mạng Commscope chính hãng xuất hoá đơn đầy đủ theo yêu cầu |
SL110 Series Modular Jack, category 5e, T568A/T568B, shielded, 180° (rear) entry shield, black
Product Classification
Regional Availability | Asia | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Modular jack |
Product Series | SL Series |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Type | Shielded |
Color | Black |
Conductor Type | Solid | Stranded |
Outlet Type | Standard |
Panel Cutout, recommended | 14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in) |
Termination Punchdowns, minimum | 200 times |
Termination Tool | SL Termination tool |
Termination Type | IDC |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class D |
Wiring | T568A | T568B |
Dimensions
Height | 16.26 mm | 0.64 in |
Width | 14.48 mm | 0.57 in |
Depth | 30.48 mm | 1.2 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 1.45 mm | 0.057 in |
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
Panel Thickness, recommended | 1.6 mm | 0.063 in |
Compatible Conductor Gauge, solid | 24–22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26–24 AWG |
Electrical Specifications
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
Material Specifications
Contact Base Material | Beryllium copper |
Contact Plating Material | Gold |
Material Type | Polycarbonate |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Plug Retention Force, minimum | 89 N | 20.008 lbf |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Standard | CSA | cUL |
Packaging and Weights
Included | Strain relief cap |
Packaging quantity | 1 |
Packaging Type | Bag |