Công ty ITN phân phối nhân mạng Cat5e UTP 1375191-1 Commscope chính hãng màu hạnh nhân
- Vượt các các yêu cầu hiệu suất tiêu chuẩn cat 5e của TIA/EIA-568-B.2, ISO/IEC 11801, EIA-364, IEC 60068, IEC 60512.
- Chuẩn RJ-45, 8 chân tiếp xúc, ổ cắm chuẩn SL.
- Chấp nhận lõi đồng với đường kính 22-24 AWG loại cáp solid hoặc 24-26 AWG loại cáp stranded vào điểm cắt dây.
- Hệ số NEXT 47.6dB tại 100 Mhz và 32.1dB tại 350 Mhz .
- Điểm tiếp xúc (chân đồng): Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
- Điểm tiếp xúc 110: Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
- Khả năng tái đấu đầu 110 : 200 lần.
- Khả năng tái cắm rút cắm Modular Jack: 750 lần.
- Lực kéo, va đập: 20lbs (89N).
- Nhiệt độ hoạt động từ -40O đến 70O.
- Vật liệu đầu Modular Jack: Polyphenylene oxide, 94V-0 rated.
- Vật liệu đầu 110 Connecting Blocks: Polycarbonate, 94V-0 rated.
- Chứng nhận UL số file E81956, RoHS.
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio | CommScope® |
Product Type | Modular jack |
Product Series | SL Series |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Type | Unshielded |
Color | Almond |
Conductor Type | Solid | Stranded |
Mounting | SL Series faceplates and panels |
Mounting Note | Color matches with SL-style Almond Faceplates and Surface Mount Boxes |
Outlet Type | Standard |
Panel Cutout, recommended | 14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in) |
Termination Punchdowns, minimum | 200 times |
Termination Tool | SL Termination tool |
Termination Type | IDC |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class D |
Wiring | T568A | T568B |
Dimensions
Height | 16.26 mm | 0.64 in |
Width | 14.48 mm | 0.57 in |
Depth | 30.48 mm | 1.2 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 1.45 mm | 0.057 in |
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
Panel Thickness, recommended | 1.6 mm | 0.063 in |
Compatible Conductor Gauge, solid | 24–22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26–24 AWG |
Electrical Specifications
Remote Powering | Fully supports the safe delivery of power over LAN cabling described by IEEE 802.3bt (Type 4) and complies with the unmating under electrical load requirements prescribed by IEC 60512-99-002 |
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
Material Specifications
Contact Base Material | Beryllium copper |
Contact Plating Material | Gold |
Material Type | Polycarbonate |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Plug Retention Force, minimum | 89 N | 20.008 lbf |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Standard | CSA | cUL |
Packaging and Weights
Included | Strain relief cap |
Packaging quantity | 1 |
Packaging Type | Bag |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |