Công ty ITN phân phối dây nhảy patch cord cáp mạng cat6 NPC06UVDB-BL035F Commscope 35ft 10,6m màu xanh
- Cáp đấu nối phải thỏa mãn hoặc vượt tiêu chuẩn TIA/EIA 568-B.2-1, ISO/IEC 11801:2002 Class E đối với hiệu suất dành cho cáp Cat 6.
- Đầu nối phải được mạ vàng 50micron hoặc tương đương đảm bảo tính dẫn điện hay khả năng truyền tín hiệu tốt nhất.
- Chuẩn đấu nối : T568A hoặc T568B.
- Cáp đấu nhảy có nhiều màu khác nhau, với boot màu tương ứng với màu cáp như : trắng, vàng, xanh dương, xanh lá, đen, hoặc đỏ.
- Return Loss (RL): 4, 18 dB (IEC 61935-1), Insertion Loss: 5, 19 dB (IEC 61935-1).
- Dây dẫn: 24 AWG đồng dạng dây mềm (stranded).
- Điểm tiếp xúc: được phủ 50 micron vàng trên lớp niken cứng chống mòn 100 micron.
- Chụp bảo vệ (Boot): chất đàn hồi polyolefin, chống gãy, dạng SL.
- Đầu làm bằng chất polycarbonate trắng trong.
- Vỏ cáp : CM.
- Chứng nhận UL 1666, IEC 332-1 RoHS/ELV Compliance.
- Bảo hành: 25 năm theo hệ thống
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | Latin America |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair patch cord |
Product Series | NPC |
Ordering Note | Cords < 1 m are valid elements for use in a channel or as an equipment interconnect but due to their limited length are not guaranteed to meet component compliance requirements that were developed to assess the quality of longer cords | Cords > 1 m are authorized for use in channels and are an effective standalone method used to connect active devices |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 6 |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type | Stranded |
Interface, Connector A | RJ45 plug |
Interface Feature, connector A | Standard |
Interface, Connector B | RJ45 plug |
Interface Feature, connector B | Standard |
Jacket Color | Black | Blue | Green | Orange | Red | Slate | White | Yellow |
Pairs, quantity | 4 |
Wiring | T568B |
Dimensions
Cable Assembly Length, minimum (cm) | 15 |
Cable Assembly Length, maximum (cm) | 300 |
Cable Assembly Length, minimum (in) | 6 |
Cable Assembly Length, maximum (in) | 120 |
Cable Assembly Length, minimum (ft) | 1 |
Cable Assembly Length, maximum (ft) | 100 |
Cable Assembly Length, minimum (m) | 1 |
Cable Assembly Length, maximum (m) | 30 |
Diameter Over Jacket | 5.97 mm | 0.235 in |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 24 AWG |
Material Specifications
Insulation Material | Polyethylene |
Material Type | PVC |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
Relative Humidity | Up to 93%, non-condensing |
Environmental Space | Non-plenum |
Flammability Rating | CM |
Safety Standard | UL 1863 |
Packaging and Weights
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
RCM | Compliant to electrical safety, EMC, EME & telecommunications requirements |