Thanh đấu nối cáp Cat6 U/UTP Patch Panel Cat6 48Port 760237041 and 9-1375055-2 Commscope - Vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E, EIA-364, IEC 60068, IEC 60512 and ASTM D4566-98. | ||||||||
- Chuẩn đấu nối: Hỗ trợ cả 2 chuẩn đấu nối T568A và T568B. | ||||||||
- Thanh đấu nối cho phép lắp đặt các mô đun Jack chắc chắn chuẩn SL, các Jack có thể được lắp đặt hoặc thay thế từng Jack một cách dễ dàng. | ||||||||
- Các Jack được bấm đầu với công cụ SL Series Termination. | ||||||||
- Cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc các biểu tượng màu. | ||||||||
- Bắt rack chuẩn 19 inch. | ||||||||
- IL: 0.06dB tại 100MHz, 0.1dB tại 250 MHz. | ||||||||
- RL: 33.2dB tại 100MHz , 17.4dB tại 250 MHz. | ||||||||
- NEXT: 57.7dB tại 100MHz, 47.9dB tại 250 MHz. | ||||||||
- FEXT: 48.7dB tại 100MHz, 40.1dB tại 250 MHz. | ||||||||
- Số chu kỳ tháo ráp đấu nhảy: 750 lần. | ||||||||
- Nhiệt độ hoạt động từ -40O đến 70O. | ||||||||
- Giới hạn đường kính dây đồng kết nối: 24-23 AWG. | ||||||||
- Chứng nhận UL số file E81956. | ||||||||
- Bảo hành: 25 năm. |
Specifications
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio | CommScope® |
Product Type | RJ45 patch panel |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 5e | 6 | 6A |
Cable Type | Unshielded |
Color | Black |
Modules, quantity | 0 |
Panel Style | Straight |
Rack Type | EIA 19 in |
Rack Units | 2 |
Total Ports, quantity | 48 |
Dimensions
Height | 88.9 mm | 3.5 in |
Width | 482.6 mm | 19 in |
Depth, with cable management | 119.38 mm | 4.7 in |
Material Specifications
Material Type | High-impact, flame retardant, thermoplastic | Powder-coated steel |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
Storage Temperature | -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Safety Standard | RCM | UL | cUL |
Packaging and Weights
Packaging quantity | 1 |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
ISO 9001:2015 | Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |