Phân biệt cáp UTP Cat5e, Cat6, Cat6a và Cat7

Phân biệt cáp UTP Cat5e, Cat6, Cat6a và Cat7:

1. Đặc tính kỹ thuật:

Tiêu chí

Cat5e

Cat6

Cat6a

Cat7

Tốc độ

1 Gbps

10 Gbps

10 Gbps

10 Gbps

Băng thông

100 MHz

250 MHz

500 MHz

600 MHz

Chiều dài cáp tối đa

100 mét

100 mét

100 mét

100 mét

Khả năng chống nhiễu

Thấp

Trung bình

Cao

Cao nhất

drive_spreadsheetXuất sang Trang tính

2. Đặc điểm vật lý:

Tiêu chí

Cat5e

Cat6

Cat6a

Cat7

Vỏ cáp

PVC mềm, dẻo

PVC cứng cáp hơn

PVC dày, có thể có lớp chống nhiễu

PVC dày nhất, có lớp chống nhiễu kim loại hoặc lá nhôm

Lõi dây

4 cặp dây xoắn

4 cặp dây xoắn

4 cặp dây xoắn

4 cặp dây xoắn

3. Nhãn mác:

  • Tất cả các loại cáp Commscope chính hãng đều có logo Commscope và loại cáp (Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7) được in nổi rõ ràng trên vỏ cáp.
  • Cat6a có thể có thêm chữ "Enhanced" hoặc "5G".
  • Cat7 có thể có thêm chữ "Shielded" hoặc "SFTP".

4. Ứng dụng:

  • Cat5e: Mạng LAN, internet gia đình, văn phòng nhỏ.
  • Cat6: Mạng LAN tốc độ cao, video streaming, server.
  • Cat6a: Mạng data center, ứng dụng PoE++ (Power over Ethernet Plus Plus).
  • Cat7: Mạng tốc độ cao, ứng dụng PoE++.

5. Giá thành:

  • Cat5e < Cat6 < Cat6a < Cat7 (Cat5e rẻ nhất, Cat7 đắt nhất).

6. Lưu ý:

  • Để đảm bảo chất lượng và tính chính hãng, nên mua cáp tại các nhà phân phối uy tín.
  • Kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm (nhãn mác, mã vạch) trước khi mua.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ nếu cần thiết.
Tham khảo thông số từ hãng Commscope chất lượng và phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam
 

Tóm lại:

Chọn loại cáp phụ thuộc vào nhu cầu về tốc độ mạng, khả năng chống nhiễu và ngân sách. Cat5e phù hợp cho mạng cơ bản, Cat6 và Cat6a đáp ứng mạng tốc độ cao, Cat7 phù hợp cho môi trường nhiễu cao
 

Bình luận

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
0
Công ty TNHH Thương Mại ITN back to top