Xuất xứ: ITrack/Việt Nam
Tiêu chuẩn quốc tế / Standards:
ETSI 300 119-2;
IEC 297-2;
DIN 41494, part 7;
DIN 41491, part 1 (kích thước lắp đặt);
EN 60950;
VDE 0100
Thông số kỹ thuật / Technical data
- Kích thước: 600mm (W) x 1000mm (D) x 2005mm (H)
- Thiết kế đặc biệt với khung và nóc tủ có thể tháo lắp dễ dàng, có thể lắp đặt tại khu vực có lối đi nhỏ và hẹp.
- Sản phẩm chưa bao gồm thanh quản lý cable dọc
- Hình dáng: cấu trúc khung, cung cấp gắn thiết bị 19" theo tiêu chuẩn BS 5954-2
- Chất liệu: 2.0mm Electro-Galvanized Steel - theo tiêu chuẩn JIS.
- Khả năng chịu tải: 1500 Kg với tải tĩnh, 1500 Kg với tải động
- Thanh rail thiết bị với độ dày 2mm theo tiêu chuẩn EIA 310D
- Cửa trước và sau: cửa lưới tổ ong dạng phẳng tăng cường độ thoáng khí tối thiểu 75%, cấu trúc cứng cáp kết hợp khóa xoay tay dùng chung 1 chìa với chất liệu nhựa ABS nhập khẩu từ Singapore dễ tháo lắp.Chốt cửa với cấu trúc thép vững chắc.
- Các thanh rail thiết bị điều chỉnh dễ dàng: Các thanh rail thẳng đứng kiểu dáng hình G có thể được điều chỉnh tăng giảm khoảng ¼" inch (6.4mm) để thích hợp cho các thiết bị IT.
- Hệ thống quản lý cáp dọc dạng răng lược, chia thành từng cụm giúp dễ tháo lắp, quản lý. Hệ thống răng lược giúp quản lý cáp nhảy, đảm bảo độ cong và thứ tự lắp đặt cho mỗi U.
- 2 cửa hông tháo lắp dễ dàng với khóa
- Khay quạt tháo rời: trang bị 2 quạt.
- 4 bánh xe và 4 chân đế cân chỉnh nhập khẩu từ Singapore
- Bộ ốc dự phòng 30 con mỗi loại M6 (tán cài, bu lông, tán …
- Màu sơn: 9005 (Đen cát);
- Bảo hành 5 năm khung tủ
- Không bảo hành quạt
- Không bao gồm thanh quản lý cáp dọc
Đặt hàng sản xuất theo yêu cầu:
MÃ HÀNG SỐ U CHIỀU SÂU
48U
ITS48-8110 48 U 1300 mm
ITS48-8110 48 U 1100 mm
ITS48-8100 48 U 1000 mm
ITS48-880 48 U 800 mm
46U
ITS46-8110 46 U 1100 mm
ITS46-8100 46 U 1000 mm
ITS46-880 46 U 800 mm
42U
ITS42-8110 42 U 1100 mm
ITS42-8100 42 U 1000 mm
ITS42-880 42 U 800 mm
ITS42-860 42 U 600 mm
36U
ITS36-8110 36 U 1100 mm
ITS36-8100 36 U 1000 mm
ITS36-880 36 U 800 mm
ITS36-860 36 U 600 mm
MÃ HÀNG SỐ U CHIỀU SÂU
32U
ITS32-8110 32 U 1100 mm
ITS32-8100 32 U 1000 mm
ITS32-880 32 U 800 mm
ITS32-860 32 U 600 mm
27U
ITS27-8100 27 U 1000 mm
ITS27-880 27 U 800 mm
ITS27-860 27 U 600 mm
20U
ITS20-8100 20 U 1000 mm
ITS20-880 20 U 800 mm
ITS20-860 20 U 600 mm
15U
ITS15-880 15 U 800 mm
ITS15-860 15 U 600 mm
TỦ NGANG 800 MM
MÃ HÀNG SỐ U CHIỀU SÂU
48U
ITS48-6110 48 U 1100 mm
ITS48-6100 48 U 1000 mm
ITS48-680 48 U 800 mm
46U
ITS46-6110 46 U 1100 mm
ITS46-6100 46 U 1000 mm
ITS46-680 46 U 800 mm
42U
ITS42-6110 42 U 1100 mm
ITS42-6100 42 U 1000 mm
ITS42-680 42 U 800 mm
ITS42-660 42 U 600 mm
36U
ITS36-6110 36 U 1100 mm
ITS36-6100 36 U 1000 mm
ITS36-680 36 U 800 mm
ITS36-660 36 U 600 mm
MÃ HÀNG SỐ U CHIỀU SÂU
32U
ITS32-6110 32 U 1100 mm
ITS32-6100 32 U 1000 mm
ITS32-680 32 U 800 mm
ITS32-660 32 U 600 mm
27U
ITS27-6100 27 U 1000 mm
ITS27-680 27 U 800 mm
ITS27-660 27 U 600 mm
20U
ITS20-6100 20 U 1000 mm
ITS20-680 20 U 800 mm
ITS20-660 20 U 600 mm
15U
ITS15-680 15 U 800 mm
ITS15-660 15 U 600 mm