Switch R8N88A Aruba 6000 - Giải pháp mạng Layer 2 hiệu quả cho doanh nghiệp
Giới thiệu:
Switch R8N88A Aruba 6000 là một phần của dòng sản phẩm Aruba 6000 Series, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, văn phòng chi nhánh và các ứng dụng SMB. Switch này cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, khả năng quản lý linh hoạt và bảo mật tiên tiến, giúp đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của các doanh nghiệp hiện đại.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu suất cao: Cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet tốc độ 10/100/1000 Mbps và 4 cổng SFP+ 1G SFP cho kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác và lên đến 37 Gbps tổng thông lượng.
- Độ tin cậy cao: Được thiết kế với các linh kiện chất lượng cao và được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.
- Khả năng quản lý linh hoạt: Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như web GUI, CLI, SNMP và Aruba Central, giúp quản lý thiết bị dễ dàng và hiệu quả.
- Bảo mật tiên tiến: Cung cấp nhiều tính năng bảo mật nâng cao như kiểm soát truy cập dựa trên MAC (MAC Address Based Access Control - MAC-based ACL), danh sách kiểm soát truy cập (Access Control Lists - ACLs), lọc địa chỉ IP và bảo mật 802.1X, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
- Tiết kiệm chi phí: Hỗ trợ tính năng tiết kiệm điện năng như Energy Efficient Ethernet (EEE) và Aruba Green, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
Lợi ích:
- Tăng năng suất: Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao và ổn định để hỗ trợ các ứng dụng kinh doanh quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
- Giảm thiểu thời gian chết: Độ tin cậy cao giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của mạng, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục.
- Tăng cường bảo mật: Bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu.
- Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí vận hành mạng.
Ứng dụng:
- Mạng doanh nghiệp: Switch R8N88A Aruba 6000 lý tưởng cho các mạng doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, văn phòng chi nhánh và các ứng dụng SMB.
- Mạng LAN: Switch này có thể được sử dụng để xây dựng mạng LAN tốc độ cao và ổn định, hỗ trợ nhiều ứng dụng như VoIP, video conferencing và chia sẻ tệp.
- Mạng WLAN: Switch này có thể được sử dụng để kết nối các điểm truy cập không dây (APs) để tạo mạng WLAN phủ sóng rộng và liền mạch.
SPECIFICATIONS | |
Description | - 24x ports 10/100/1000BASE-T Ports - 4x 1G SFP ports - 1x USB-C Console Port - 1x USB Type-A Host port |
Power supplies | Fixed power supply |
Fans | Fixed fans |
Physical characteristics | |
Dimensions | (H) 4.39 cm (W) 44.2 cm (D) 20.12 cm (1.73” x 17.4” x 7.92”) |
Configuration Weight | 2.62 kg (5.78 lbs) |
Additional Specifications | |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz |
Memory and Flash | 4 GB DDR3 16 GB eMMC |
Packet Buffer | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Performance | |
Model Switching Capacity | 104 Gbps |
Model Throughput Capacity | 77.3 Mpps |
Average Latency (LIFO-64-bytes packets) | 1 Gbps: 1.5 μSec , 10 Gbps: 1.8 μSec |
Switched Virtual Interfaces (dual stack) | 16 |
IPv4 Host Table (ARP) | 1,024 |
MLD Groups | 512 |
IPv4/IPv6/MAC ACL Entries (ingress) | 256 / 128 / 256 |