- Loại đầu nối hiệu suất cao vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn của TIA/EIA 568-B và EN 50173 A1:2000.
- Có thể sử dụng cho cáp stranded hoặc solid.
- Bấm đầu dễ dàng và nhanh chóng.
- Số chân kết nối: 8 chân.
- High Performance giúp ngăn cách các đôi dây, giảm khả năng gây nhiễu.
- Chấp nhận lõi cáp từ 24 - 26 AWG
- Vỏ bọc bằng chất liệu: Polycarbonate GF
- Điểm tiếp xúc mạ vàng (.7) Palladium Nickel.
Chứng nhận UL 94V-2, RoHS Compliant.
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
Portfolio | CommScope® |
Product Type | Modular plug |
General Specifications
ANSI/TIA Category | 5 |
Cable Type | Round, unshielded |
Conductor Type | Solid | Stranded |
Interface | RJ45 |
Positions/Loaded Contacts | 8/8 |
Termination Type | IDC |
Dimensions
Compatible Cable Diameter, maximum | 5.1 mm | 0.201 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 0.99 mm | 0.039 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, minimum | 0.86 mm | 0.034 in |
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
Compatible Conductor Gauge, solid | 26–24 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26–24 AWG |
Electrical Specifications
Current Rating, maximum | 0.75 A |
Insulation Resistance, minimum | 500 mOhm |
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
Material Specifications
Contact Base Material | Phosphor bronze |
Contact Plating Material | Gold |
Material Type | Glass filled polycarbonate |
Mechanical Specifications
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
Relative Humidity | Up to 93%, non-condensing |
Safety Standard | UL 1863 |
Packaging and Weights
Packaging quantity | 100 |
Packaging Type | Bag | Box | Carton |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |